STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
VT601(91101)
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để trữ lạnh trứng phôi bằng phương pháp thuỷ tinh hoá |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
VT621(91207)
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để trữ lạnh trứng phôi bằng phương pháp thuỷ tinh hoá |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
VT602(91121)
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để ra đông trứng phôi bằng phương pháp thuỷ tinh hoá |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
VT622(91208)
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để ra đông trứng phôi bằng phương pháp thuỷ tinh hoá |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |