STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kéo thẳng 4mm |
BD-III/ B1200
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Kéo trái 4mm |
BD-III/ B1210
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Kéo phải 4mm |
BD-III/ B1220
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bấm thẳng 4mm |
BD-III/ B1300
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Bấm thẳng, cắt ngược 4mm |
BD-III/ B1310
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Kẹp cắt 4mm, 45 độ |
BD-III/ B1316
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Kẹp cắt thẳng 4mm |
BD-III/ B1318
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Kẹp cắt quay lên 4mm |
BD-III/ B1400
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Kẹp cắt 4mm |
BD-III/ B1410
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Kẹp cắt thẳng 4mm |
BD-III/ B1420
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Kẹp cắt 45 độ quay lên 4mm |
BD-III/ B1430
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Kẹp cắt lưỡi hẹp 4mm |
BD-III/ B1474
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Kẹp cắt lưỡi hẹp 45 độ quay lên 4mm |
BD-III/ B1478
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Kẹp thẳng lưỡi mở dọc |
BD-III/ B1600
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Kẹp thẳng 70 độ lưỡi mở ngang hướng lên |
BD-III/ B1610
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
16 |
Kẹp thẳng 70 độ lưỡi mở dọc hướng lên |
BD-III/ B1620
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
17 |
Kẹp thẳng 100 độ lưỡi mở dọc hướng lên |
BD-III/ B1640
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
18 |
Kẹp lưỡi mở dọc |
BD-III/ B1660
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
19 |
Kẹp lưỡi mở ngang |
BD-III/ B1661
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
20 |
Punch thẳng φ3.3 mm |
BD-III/ B1680
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
21 |
Punch hướng lên φ3.3 mm |
BD-III/ B1685
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
22 |
Tay Trocar φ5.1 mm |
BD-III/ B4010
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
23 |
Trocar |
BD-III/ B4020
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
24 |
Ống hút thẳng φ2.5 mm |
BD-III/ B4030
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
25 |
Ống hút thẳng φ4 mm |
BD-III/ B4050
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
26 |
Ống hút cong φ2.5 mm |
BD-III/ B4060
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
27 |
Ống hút cong φ4 mm |
BD-III/ B4080
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
28 |
Nạy lưỡi sắc |
BD-III/ B7010
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
29 |
Nạy lưỡi cùn |
BD-III/ B7020
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
30 |
Nạy hai đầu |
BD-III/ B7060
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
31 |
Nạy hút |
BD-III/ B7070
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
32 |
Nạy tròn, hai đầu |
BD-III/ B7061
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
33 |
Thìa nạo cắt |
BD-III/ B7030, BD-III/ B7040
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
34 |
Thìa nạo |
BD-III/ B7050
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
35 |
Kẹp hướng lên 90 độ |
BD-III/ B1440
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
36 |
Kẹp |
BD-III/ B1450
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
37 |
Kìm cắt ngược |
BD-III/ B1468-1
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Quy tắc 7, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Bấm hút thẳng |
BD-III/ B1460
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
39 |
Bấm hút ngửa lên 45 độ |
BD-III/ B1470
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
40 |
Kẹp cong hướng xuống |
BD-III/ B1495
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
41 |
Kéo |
R1010
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
42 |
Kẹp |
R1020, R1030, R1040, R1050
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
43 |
Kẹp MALLEUS |
R1060
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
44 |
Nạy |
R1250
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
45 |
Thìa nạo to φ2.2mm |
R1260
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
46 |
Thìa nạo nhỏ φ2mm |
R1270
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
47 |
Thìa nạo cong phải |
R1280
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
48 |
Thìa nạo cong trái |
R1290
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
49 |
Đục tròn thẳng |
R1300
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
50 |
Đục tròn cong |
R1310
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
51 |
Đục phẳng |
R1320
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
52 |
Khoan xương |
R1330
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
53 |
Kim |
R1340
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
54 |
Móc 45 x 1.0mm |
R1350
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
55 |
Móc chữ L, 1.0mm |
R1360
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
56 |
Móc chữ L, 1.5mm |
R1370
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
57 |
Móc chữ L, 2.0mm |
R1380
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
58 |
Móc chữ J, 2.5mm |
R1390
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
59 |
Dao |
R1400, R1410, R1420
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
60 |
Dao cắt thẳng |
R1430
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
61 |
Nạy thẳng |
R1440
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
62 |
Nạy cong |
R1450
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Nguyên tắc 4,5 ,Mục A, Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
63 |
Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm |
BD-III/ T0180
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật |
Quy tắc 7, Phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |