STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ dây máu thận nhân tạo |
Hemodialysis Blood Tubing Sets/OCI-BL-HDA; OCI-BL-HDB; OCI-BL-HSA; OCI-BL-HSB; OCI-BL-HSC; OCI-BL-PLA; OCI-BL-PLB; OCI-BL-PLC; OCI-BL-PFC; OCI-BL-PFY; OCI-BL-PYC; OCI-BL-PYX OCI-BL-PDS;
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd |
Dùng trong điều trị thận nhân tạo |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ dây máu thận nhân tạo |
Hemodialysis Blood Tubing Sets/OCI-BD-D-A; OCI-BD-S-A; OCI-BD-S-B; OCI-BD-D-C; OCI-BD-D-B
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd |
Dùng trong điều trị thận nhân tạo |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kim chạy thận nhân tạo |
Arteriovenous Fistula Needle Sets/OCI-14G; OCI-15G; OCI-16G; OCI-17G;
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd |
Dùng trong điều trị thận nhân tạo |
Quy tắc 7, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Qủa lọc máu nhân tạo |
Hollow Fiber Dialyzer /OCI-HD150L; OCI-HD160L;
OCI-HD170L; OCI-HD180L; OCI-HD190L; OCI-HD200L;
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd
|
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng để thẩm tách máu trong chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân suy thận cấp tính hoặc mãn tính |
Quy tắc 3, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |