STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây dẫn sáng bằng sợi quang Xenon , dùng cho nguồn sáng lạnh, đường kính 3,5 mm, dài 230 cm |
Mã 71-124-23
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
2 |
Vỏ ngoài soi khám, có cổng hút dịch, đường kính 4mm |
Mã 75-106-30
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
3 |
Vỏ can thiệp có kênh đưa dụng cụ, có cổng hút dịch. đường kính 4 mm. kênh dụng cụ đường kính 5Charr ≥ 1,6mm |
Mã 75-107-30
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
4 |
Kéo đầu tù dùng cho nội soi buồng tử cung: đường kính 5Charr ≥ 1,6mm, dài 400 mm |
Mã 74-213-05
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
5 |
Kéo đầu nhọn dùng cho nội soi buồng tử cung: đường kính 5Charr ≥ 1,6mm, dài 400 mm |
Mã 74-213-05
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
6 |
Kẹp sinh thiết nội soi buồng tử cung : đường kính 5Charr ≥ 1,6mm, dài 400 mm |
Mã 74-204-05
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
7 |
Kẹp cá sấu nội soi buồng tử cung: đường kính 5Charr ≥ 1,6mm, dài 400 mm |
Mã 74-201-05
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
8 |
Hộp hấp tiệt trùng, có kèm gá silicon và nắp đậy |
Hộp hấp tiệt trùng, có kèm gá silicon và nắp đậy
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
9 |
Dung dịch tra khớp dụng cụ |
Mã 56-920-00
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |
10 |
Ống soi quang học HD góc soi 30°, đường kính 2,9 mm, dài 302 mm có kênh tưới dịch, có thể hấp tiệt trùng được |
Mã 72-307-30
|
Amnotec
|
Amnotec |
Dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục 1 |
TTBYT Loại A |