STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Dao 1.80 mm, dùng 1 lần SL-18 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Dao 2.20 mm, dùng 1 lần SL-22; CC-22; CCD-22 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Dao 2.40 mm, dùng 1 lần SL-24; CC-24; CCD-24 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Dao 2.65 mm, dùng 1 lần SL-26; CC-26; CCD-26 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Dao 2.75 mm, dùng 1 lần SL-27; CC-27; CCD-27 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Dao 2.80 mm, dùng 1 lần SL-28 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Dao mổ mộng, dùng 1 lần CR-20 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Dao chọc củng mạc, dùng 1 lần VRS-19; VRS-20; VRS-23; VRA-19; VRA-20; VRA-23 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Paracentesis Knives PK-11 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Trapezoidal Knives TR-10; TR-17 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Pre-Set Knives PD-60 Rumex International Ltd Rumex International Co. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B