STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thông màng phổi bằng silicon |
DT3250
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng trong thông màng phổi |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Canyun mở khí quản có cớp các cỡ |
YM-A025
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng trong mở khí quản |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Sond Foley 2 nhánh các số |
YM-C001
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng để thông tiểu |
Quy tắc 7, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống đặt nội khí quản không bóng các số |
YM-A018
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng để đặt nội khí quản |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống đặt nội khí quản có bóng các số |
YM-A004
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO YINGMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng để đặt nội khí quản |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |