STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Cartridge máy EVA 8100.CAR04; 8100.CAR02; 8100.CAR01 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Qui tắc 6 – TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Theo phụ lục Theo phụ lục D.O.R.C. International B.V Sử dụng trong phẫu thuật mắt Qui tắc 9 – TT39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Tay cầm phaco 3002.P D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Đầu cắt dịch kính tốc độ cao 8268.VIT23 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Kim phaco 3005.F106; 3005.F22; 3005.F28; 3005.S22 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Tay cầm rửa hút 1273.EH ; 1273.EPA D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Vỏ bọc kim phaco 3008.IR28; 3008.IR22 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Dây dẫn sáng 23G 3269.SBS06 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Đầu Laser 23G 7223.DORC D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Ống trao đổi khí dịch với bộ lọc không khí 1250.ABD D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Bộ bơm dầu silicone có xy lanh 1362.VFE D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Sử dụng để bơm dầu silicone Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Buồng thử phaco 3007 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa Quy tắc 4 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A