STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tay cầm bút đốt điện 1120; 1122; 1120.04; 1120.05; 1120.06; D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Bút đốt điện 1115 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Tay cầm phaco 3002; 3002.P D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Vỏ bọc kim phaco 3003; 3003.M; 3003.S; 3008.IR18; 3008.IR22; 3008.IR25; 3008.IR28 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Móc mống mắt 4020 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Dây dẫn sáng 3269.B; 3269.B04; 3269.B05; 3269.B06; 3269.BS; 3269.D; 3269.D04; 3269.D05; 3269.D06; 3269.E06; 3269.EX06; 3269.EX09; 3269.EXS09; 3269.MBD27; 3269.MF06; 3269.P27; 3269.PD27; 3269.SB05; 3269.SB06; 3269.SBS; 3269.SBS04; 3269.SBS05; 3269.SBS06; 7051 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Bộ mổ DMEK 50.2200 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Đầu nối khóa kép 50.2211 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Pipet thẳng bao gồm cả bong bóng 50.2212 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Pipet cong 50.2216 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Kim đầu tù 27Ga 50.2214 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Kim khí 30Ga 50.2215 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
13 Buồng thử 52.1273; 52.1280; 52.1281; 52.1639 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
14 Ống Lachrymal 52.1276 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Kim tưới 52.1610; 52.1619; 52.5008 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Ống Retrobulbar 52.1637 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
17 Kim bơm nhầy 52.2639; 52.5009 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
18 Ống Peribulbar 52.5001 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
19 Kẹp xé bao 27G 52.5042 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
20 Kim rửa hút 52.5047; 1273.ES D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
21 Buồng thử tiền phòng 52.5061 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
22 Kim hút cortex 52.5075 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
23 Kim cong 27G 52.5099 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
24 Kim đánh bóng 52.5143; 52.5155 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
25 Kim thống ống Tenon 52.5176 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
26 Kim hút 52.5205 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
27 Kim rửa Lasik 52.5250 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
28 Ống trao đổi khí dịch 1250.ABD; 1250.B D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
29 Ống tạo áp lực có van 1250.GPC D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
30 Điều chỉnh áp suất có van 1250.VGPC D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
31 Biến áp nhanh 1265.UST D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
32 Đầu cắt dịch kính Pneumatic 1267.JMD06;1267.NMD; 1267.NMD05; 1267.NMD06;1267.NMD25 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
33 Kim truyền dịch 1270.01; 1270.06 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Sử dụng trong phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
34 Tay cầm rửa hút 2 tay 1270.B D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
35 Kim tiêm 23G 1270.EXT D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Dụng cụ phẫu thuật mắt Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
36 Cắm đai 1271.D2 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
37 Ống truyền dịch 1272.AD; 1272.BD D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
38 Ống truyền dầu silicone 1272.ASD;1272.BSD D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
39 Ống (20 G / 0.9 mm) 1272.CRPP1 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
40 Kim truyền đầu tù 1272.CRPP2 D.O.R.C. International B.V. D.O.R.C. International B.V. Linh kiện của Máy Phaco Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B