STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nipro Premier Glucose Control Solution |
Nipro Premier Glucose Control Solution
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Dung dịch control kiểm tra máy |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
CareSens Lancet |
28G; 30G;
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Dụng cụ lấy máu |
Quy tắc 4 Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Nipro Premier Blood Glucose Test Strip |
Nipro Premier Blood Glucose Test Strip
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Que thử đường huyết |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter |
GM01 I AB
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Máy theo dõi đường huyết |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Nipro Premier S Blood Glucose Monitoring Meter |
GM01 I AA
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Máy theo dõi đường huyết |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System (Without test strip |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System (Without test strip
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Bộ theo dõi đường huyết không kèm que thử |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Nipro Premier S Blood Glucose Monitoring System (Without test strip) |
Nipro Premier S Blood Glucose Monitoring System (Without test strip)
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Bộ theo dõi đường huyết không kèm que thử |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System |
GM01 I AB
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited |
Bộ theo dõi đường huyết |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Nipro Premier S Blood Glucose Monitoring System |
GM01 I AA
|
i-SENS, Inc.
|
Nipro Sales (Thailand) Company Limited, Thái Lan |
Bộ theo dõi đường huyết |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |