STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 VIDAS CMV IgG VIDAS CMV IgG (Mã: 30204) BIOMERIEUX SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
2 VIDAS HBe/Anti- HBe VIDAS HBe/Anti- HBe (mã: 30305) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
3 Vidas High sensitive Troponin I (TNHS) Vidas High sensitive Troponin I (TNHS) (mã: 415386) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
4 VIDAS RUB IgG II VIDAS RUB IgG II (Mã: 30221) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
5 VIDAS RUB IgM VIDAS RUB IgM (mã: 30214) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
6 VIDAS TOXO IGG II VIDAS TOXO IGG II (mã: 30210) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
7 VIDAS Anti-HBs Total II VIDAS Anti-HBs Total II (Mã: 30318) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
8 VIDAS FPSA VIDAS FPSA (Mã: 30440) BioMerieux SA. BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
9 VIDAS CMV IGG AVIDITY II VIDAS CMV IGG AVIDITY II (mã:413557) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
10 VIDAS TOXO IGG AVIDITY VIDAS TOXO IGG AVIDITY (mã: 30222) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
11 VIDAS EBV EBNA IgG VIDAS EBV EBNA IgG (mã: 30235) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
12 VIDAS EBV VCA/EA IGG VIDAS EBV VCA/EA IGG (mã: 30236) BIOMERIEUX SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
13 VIDAS EBV VCA IGM VIDAS EBV VCA IGM (mã: 30237) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
14 Test xét nghiệm HEV miễn dịch tự động :VIDAS® Anti-HEV IgM (HEVM) VIDAS® Anti-HEV IgM (HEVM) bioMérieux SA bioMérieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C
15 Test xét nghiệm HEV miễn dịch tự động : VIDAS Anti-HEV IgG ( HEVG ) VIDAS Anti-HEV IgG ( HEVG ) bioMérieux SA bioMérieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 3 TTBYT Loại C