STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Xương nhân tạo các loại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật chấn thương, chỉnh hình thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
2 |
Xi măng y tế |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật chấn thương, chỉnh hình thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
3 |
Cuống xương đùi nhân tạo các loại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
4 |
Ổ cối nhân tạo các loại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
5 |
Đầu xương đùi nhân tạo các loại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
6 |
Lớp đệm ổ cối nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |
7 |
Vít bắt ổ cối nhân tạo các loại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Mathys Ltd Bettlach |
Dùng cấy ghép vào cơ thể người trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
Quy tắc 8, phần II |
TTBYT Loại C |