STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng cho liệu pháp khí dung |
QT2 |
TTBYT Loại B |
2 |
Oxygen Masks (Mặt nạ oxy) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để truyền oxy trong liệu pháp oxy |
QT2 |
TTBYT Loại B |
3 |
Disposable Mucus Extractor (Bộ hút nhớt, hút đờm kín) |
HSC0307
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để dẫn lưu chất nhầy từ phế quản bệnh nhân |
QT5 |
TTBYT Loại B |
4 |
Sterile Suction Catheter (Ống hút nhớt, hút đờm) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để hút đờm/nhớt |
QT5 |
TTBYT Loại B |
5 |
Sterile Feeding Tubes (Ống thông cho ăn) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể |
QT5 |
TTBYT Loại B |
6 |
Disposable Stomach Tubes (Ống thông dạ dày) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để đưa chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng vào dạ dày, hoặc hút chất lỏng từ dạ dày. |
QT5 |
TTBYT Loại B |
7 |
Sterile Rectal Tube (Ống thông hậu môn) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để thoát hơi và phân từ ống tiêu hóa ra ngoài |
QT5 |
TTBYT Loại B |
8 |
Sterile Nelaton Catheter (Ống thông Nelaton) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để thông tiểu |
QT5 |
TTBYT Loại B |
9 |
Latex Foley Catheter (Ống thông Foley) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để thông tiểu hoặc đưa chất lỏng vào bàng quang |
QT5 |
TTBYT Loại B |
10 |
Disposable Hypodermic Needles (Kim lấy máu, lấy thuốc) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Dùng để lấy máu, lấy thuốc và tiêm truyền cơ bản |
QT6 |
TTBYT Loại B |
11 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Sử dụng để tiêm truyền tĩnh mạch |
QT7 |
TTBYT Loại B |