STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tấm cơ sở có thể nghiêng cho đầu và cổ bằng sợi Carbon Fiber |
32064
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Tấm liên kết cho thanh nối mục 2-pin với tấm cơ sở 12mm (MRI) |
32063
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Mặt nạ dùng cho đầu 3 điểm với lỗ hở mũi, dạng lưới lớn |
35763/2MA
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định vùng đầu bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Mặt nạ dùng cho đầu 3 điểm với lỗ hở mũi,dạng lưới nhỏ |
35763/16MI
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định vùng đầu bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Mặt nạ dùng cho đầu 3 điểm với lỗ hở mũi,mở rộng gắn thêm 2 bên sọ |
35760/EFF2MA
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định vùng đầu bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Thanh giằng 2 điểm cho bàn kiểu iBeam® (phù hợp với cả bàn MRI) |
32191
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Bộ đỡ đầu thông dụng (3 cỡ có & không có gỡ gáy) |
32702-MD
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Bộ chêm độ phân giải thấp (2 hình khối + 2 hình chêm) |
32700
|
Orfit Industries- Belgium
|
Orfit Industries- Belgium |
Hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |