STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ dụng cụ đầu ống soi NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 O-ring cho adapter kênh rửa O-Ring For Cleaning adapter: 02BRT40040 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Adapter cho kênh rửa Cleaning adapter: 02BRT40010; NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Chổi rửa ống nội soi Cleaning brush for 2mm shaft: 02BRT40230; 02BRT40430 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Đầu của kìm gắp stent Silicone chữ Y Head Y-stent forcep 5mm, 60cm: 02BRT30498 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Tay cầm của kìm gắp stent Silicone chữ Y Shaft 4mm: 02BRT20460 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Đầu của kìm gắp stent khí quản loại thẳng Shaft 2mm: 02BRT20260 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Thân của kìm gắp stent Silicone chữ Y Head Fenestrated forcep 3mm, 60cm: 02BRT30294; 02BRT30295 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Bộ dụng cụ đầu ống soi Bronchoscope head; 5 Tracheal/ Bronchial Tubes; 1 Lateral Double Port; 1 Injection Cannula: 02BRD SE NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Tay cầm của kìm gắp stent khí quản loại thẳng; thân của kìm gắp stent khí quản loại thẳng Handle without ratchet: 02BRT10200; 02BRT10400; 02BRT10401; Handle without shiftable ratchet: 02BRT10202; 02BRT10402 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Ống soi phế quản Bronchial Tube, size 9,11,12,14. 02BRD3509; 02BRD3511; 02BRD3512; 02BRD3514. NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Thân ống soi Tracheal Tube, size 14: 02BRD2514 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
13 Cổng chia hai nhánh Lateral Double Port: 02BRD1120 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
14 Kênh tiêm Injection cannula: 02BRD1110 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Đầu ống soi Bronchoscope Head: 02BRD1100 NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Dụng cụ đặt Stent khí quản TONN-NOVATECH Applicator Stent (Mầu xanh): 02 BRS B 120, 02 BRS B 121, 02 BRS B 122, 02 BRS B 123, 02 BRS B 124, 02 BRS B 125, 02 BRS B 126; TONN-NOVATECH Applicator Stent (Xanh lá cây): 02 BRS G 140, 02 BRS G 141, 02 BRS G 142, 02 BRS G 143, 02 BRS G 144, 02 BRS B 125, 02 BRS B 126; TONN-NOVATECH Applicator Stent ( Mầu đỏ): 02 BRS R 130, 02 BRS R 131, 02 BRS R 132, 02 BRS R 133, 02 BRS R 134, 02 BRS R 135, 02 BRS R 136; TONN-NOVATECH Applicator Stent (Mầu trắng): 02 BRS W 150, 02 BRS W 151, 02 BRS W 152, 02 BRS W 153, 02 BRS W 154, 02 BRS W 125, 02 BRS W 126. NOVATECH SA NOVATECH SA Dùng để hỗ trợ đặt ống stent khí phế quản - Điểm d khoản 2 điều 4, mục d của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B