STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC Theo phụ lục Theo phụ lục BioMerieux SA Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
2 VIDAS B.R.A.H.M.S PCT VIDAS B.R.A.H.M.S PCT (30450) BioMerieux SA BioMerieux SA hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
3 Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ Theo phụ lục Theo phụ lục BioM erieux SA Thanh và hóa chất định danh kháng sinh đồ nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
4 Chất thử chức năng sinh sản Theo phụ lục Theo phụ lục BioMerieux SA Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
5 Chất thử dấu ấn ung thư Theo phụ lục Theo phụ lục BioMerieux SA Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
6 Chất thử chức năng tuyến giáp Theo phụ lục Theo phụ lục BioMerieux SA Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
7 VIDAS Ferritin VIDAS Ferritin (Mã: 30411) BioMerieux SA BioMerieux SA Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B
8 VIDAS β2 Microglobulin VIDAS β2 Microglobulin (mã: 30420) BioMerieux SA BioMerieux SA Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động nguyên tắc 6 TTBYT Loại B