STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Circle VITAL |
CV-01
|
Puritan Medical, Hoa Kỳ
|
Prenetics, Hongkong |
Lấy mẫu nước bọt để thực hiện giải trình tự DNA |
Mục 3, Quy tắc 5, phần III- quy tắc phân loại đối với TTBYT chẩn đoán In Vitro, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Circle HEALTH |
CH-01
|
Puritan Medical, Hoa Kỳ
|
Prenetics, Hongkong |
Lấy mẫu nước bọt để thực hiện giải trình tự DNA |
Mục 3, Quy tắc 5, phần III- quy tắc phân loại đối với TTBYT chẩn đoán In Vitro, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Circle FAMILY PLANNING |
CFP-01
|
Puritan Medical, Hoa Kỳ
|
Prenetics, Hongkong |
Lấy mẫu nước bọt để thực hiện giải trình tự DNA |
Mục 3, Quy tắc 5, phần III- quy tắc phân loại đối với TTBYT chẩn đoán In Vitro, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Circle PREMIUM |
CP-01
|
Puritan Medical, Hoa Kỳ
|
Prenetics, Hongkong |
Lấy mẫu nước bọt để thực hiện giải trình tự DNA |
Mục 3, Quy tắc 5, phần III- quy tắc phân loại đối với TTBYT chẩn đoán In Vitro, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
AETNA DNA KIT |
AT-01
|
Puritan Medical, Hoa Kỳ
|
Prenetics, Hongkong |
Lấy mẫu nước bọt để thực hiện giải trình tự DNA |
Mục 3, Quy tắc 5, phần III- quy tắc phân loại đối với TTBYT chẩn đoán In Vitro, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|