STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng |
YLT-230A, YLT-230M, YLT-250A, YLT-250M, YLT-255A, YLT-255M, YLT-310A, YLT-310M, TC-750DA, TC-715DA, TC-615DA, TC-612DA, TC-600DA, TC-512DA, TC-500DA, TC-459DA, TC-409DA, TC-406DA, TC-358DA, TC-355DA, TC-336DA, TC-750A, TC-715A, TC-615A, TC-612A, TC-600A, TC-512A, TC-500A, TC-459A, TC-409A, TC-406A, TC-358A, TC-355A, TC-336A
|
YI LIEN MEDICAL CO.,LTD
|
YI LIEN MEDICAL CO.,LTD |
Dùng để hấp tiệt trùng |
Quy tắc 15, Phần II,Thông tư 39/2016/TT -BYT |
TTBYT Loại C |
|