STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây cáp điện cực gắn |
Reusable Shielded Cable 2-Snap
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Điện cực kẹp tai |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Dây điện cực điện não đĩa vàng, dây dài 1.5m |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện não |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây điện cực điện não |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện não |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ điện cực cầu |
Monopode Bridge Electrodes
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong Đo điện não đồ, lấy tín hiệu từ da đầu vào bộ khuếch đại |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Dây điện cực điện não cho điện cực cầu |
Cable for monopode bridge electrodes
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong Đo điện não đồ, lấy tín hiệu từ da đầu vào bộ khuếch đại |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Dây đo áp lực khí thở mũi airflow sensor |
Nasal Pressure Cannulas
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong đo áp lực khí thở mũi |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 5 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Điện cực dán dạng snap, đường kính 48mm |
Disposable Snap Round Electrodes
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong đo điện não giấc ngủ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Dây chuôi kim |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để kết nối kim thu tín hiệu trong máy điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Tai nghe cho điện thế gợi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng thu tín hiệu trong máy điện não |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Điện cực điện não |
Grass Gold (Au) EEG Cup Electrodes
|
Natus Manufacturing Limited
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong đo điện não đồ, lấy tín hiệu từ da đầu vào bộ khuếch đại |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Điện cực bề mặt |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Điện cực đất dạng quấn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Điện cực nhẫn |
Reusable Digital Ring Electrodes, 36
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Điện cực dán đo dẫn truyền |
Disposable Tab Electrodes
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Điện cực đất |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Điện cực cá sấu |
Alligator Clip
|
Natus Neurology Incorporated
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Điện cực Grass |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong đo điện não đồ, lấy tín hiệu từ da đầu vào bộ khuếch đại |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Cảm biến vị trí cơ thể |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng trong đo điện não giấc ngủ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Điện cực thanh |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Natus Neurology Incorporated |
Dùng để lấy tín hiệu trong đo điện cơ |
- Điểm d khoản 2 điều 4 của NĐ 169/2018/NĐ-CP; - Quy tắc 10 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |