STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kềm nhổ răng |
W0160-1; W0160-2; W0160-4; W0160-7; W0160-13; W0160-17; W0160-18; W0160-21; W0160-22; W0160-33; W0160-45; W0160-51A; W0160-67A; W0160-74; W0160-79; W0160-86C; W0160-145; W0160-151; 0100-1; 0100-7; 0100-18A; 0100-18; 0100-17; 0100-67A; 0100-30; 0100-24; 0100-23; 0100-31; 0100-73; 0100-74; 0100-74N; 0100-79A; 0100-8; S0110; S0112; S0100-1; S0100-2; 0112-1; 0112-2; 0112-3; 0112-4; 0112-5; 0112-6; 0112-7
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nạy/ Bẩy nhổ răng |
0200-1X; 0200-2X; 0220-44X; 0220-45X; 0230-11MX; 0230-12MX; 0230-13MX; 0240-1; 0240-2; 0240-3; 0200-5X; 0200-6X; 0201-2X; 0201-3X; 0205-4X; 0205-5X; 0215-301X; 0215-302X; 0215-303X; 0220-44; 0220-45; 0230-11M; 0230-12M; 0230-13M; 0200-1; 0200-2; 0200-5; 0200-6; 0201-2; 0201-3; 0205-4; 0205-5; 0215-301; 0215-302; 0215-303; 0241-2; 0241-3; 0296-M; 0296-0; 0296-1; 0296-2; 0296-3
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Dụng cụ chỉnh nha |
8804-1; 8804-2; 8804-2P; 8804-3P; 8806; 8807-1; 8807-2; 8808-1; 8808-2; 8806; 8809; 8810; 8811-2; 8812-1TC; 8812-2TC; 8814-1TC; 8816; 8817; 8818; 8820-2; 8822-2; 8824-1TC; 8825; 8826-1TC; 8829; 8830; 2400; 2401; 2402; 2410; 2411; 2412; 1350-1; 1350-2; 1351-1; 1352-1; 2450; 0430-14; 0430-17
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Kéo |
0300-1; 0300-2; 0304-1; 0304-2; W0319-1; W0319-2
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Cây nạo túi nha chu Gracey |
1807-2; 1807-4; 1807-6; 1807-8; 1807-10; 1807-12; 1807-14; 1807-16; 1807-18
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Ống hút phẫu thuật |
2902-L; 2902-M; 2902-S; 2904-6; 2904-8; 2904-10; 2904-12
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Khay lấy dấu răng |
2813-L3; 2813-L4; 2813-L5; 2813-L6; 2813-U2; 2813-U3; 2813-U4; 2813-U5; S2813; 2806-U61; 2806-U62; 2806-U63; 2806-U64; 2806-L66; 2806-L67; 2806-L68; 2806-L69; S2806-8; 2804-U3; 2804-U4; 2804-U5; 2804-U6; 2804-L3; 2804-L4; 2804-L5; 2804-L6; S2804-8; 2801-L3; 2801-L4; 2801-L5; 2801-L6; 2801-U3; 2801-U4; 2801-U5; 2801-U6; S2801A-8
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ đặt đê |
3030; 3032; 3033; 3040-1; 3050-60; 3050-26; 3051-51; 3051-29; 3051-202; 3051-205; 3051-212; 3051-210; S2731-1
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
( Họ) Thăm khám nha khoa (bao gồm: Thám châm, cán gương, kẹp gấp, mặt gương) |
ML0703-14; 2101-CS; S2101; ML2101; WML2101; 2200E-4; 2200E-5; 0690; 0690-G; 0690-L; 0690-M; 0690-T; 0691; 0601-1; 0601-2; S0601-2; 0702L-11; 0702L-12; 0702L-12S; 0702L-15; 0703L-1; 0704-16D1; 0704-23D1; 0705L-23W; 0705L-23GF; ML0703-14; 0801-1; 0801-2; 0801-3; 0801-4; 0800-1; 0800-2; 0800-3; 0800-4; 0800-5; 0800-6; 0800-7
|
Theo phụ lục
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Dụng cụ trám răng |
1204-1; 1204-2; 1206-1; 1206-2; 1208-1; 1208-2; 1208-3; 1210 -1; 1210 -2; 1210 -3; 1215-18; 1215-W3
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Dụng cụ nạo ngà |
1700-0; 1700-1; 1700-2; 1700-3; 1700-4
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
( Họ) Dụng cụ nạo xương, cắt xương, đựng xương |
2001-85; 2001-86; 2001-87; 2001- 88; ML1845-1; ML1845-2; ML1845-3; 1030-4; 2005-45; 2005-64
|
Theo phụ lục
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Dụng cụ bóc tách |
MV1850-M7; MV1850-M8; MV1850-M9
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Dụng cụ kẹp cầm máu, kẹp kim, kẹp phẫu tích |
0500-1; 0500-2; 0505-1; 0520-1; W0502-1; W0502-2; 0510-1; 0510-2; 0420-16; 0410-15; W0412-16; W0411-15; 0620-1; 0621-1
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Cán dao, lưỡi dao |
0350-3; W0349-3; 0351-10; 0351-12
|
ASA DENTAL SPA
|
ASA DENTAL SPA |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |