STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống phản ứng Theo phụ lục Theo phụ lục Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Systems Reaction Tubes là ống phản ứng được sử dụng trong chẩn đoán in vitro trên các hệ thống xét nghiệm Immulite 2000 và Immulite 2000 XPi. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
2 Nắp ống đựng dị nguyên IMMULITE 2000 Systems Allergen Tube Caps CTP Mitcham Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Systems Allergen Tube Caps được dùng trong chẩn đoán in vitro trên hệ thống xét nghiệm Immulite 2000 và Immulite 2000 XPi. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
3 Nắp ngăn ống dị nguyên IMMULITE 2000 Allergen Tube Septa (Tên trên nhãn: IMMULITE 2000 Systems Immulite 2000 Allergen Tube Septa) Carclo Technical Plastics Inc. Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Allergen Tube Septa là nắp ngăn ống dị nguyên được sử dụng trong chẩn đoán in vitro trên các hệ thống xét nghiệm Immulite 2000 và Immulite 2000 XPi. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
4 Ống đựng mẫu IMMULITE 2000 Systems Microsampling Tubes Evergreen Industries Inc. Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Systems Microsampling Tubes được dùng làm ống đựng mẫu trong chẩn đoán in vitro trên hệ thống xét nghiệm Immulite 2000 và Immulite 2000 XPi. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
5 Cốc đựng mẫu IMMULITE 2000 Nesting Cups 1 mL for 12-mm and 13-mm sample tubes (Tên trên nhãn: IMMULITE 2000 XPi Nesting Cups 1 mL) Nypro Carolina INC Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Nesting Cups 1 mL for 12-mm and 13-mm sample tubes là cốc mẫu trên ống hoặc cốc tổ mẫu được sử dụng với ống mẫu 12-mm và 13-mm có giá treo mẫu đầu ống trên hệ thống Immulite 2000 XPi. Tham khảo hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
6 Nắp ống pha loãng IMMULITE 2000 Systems Diluent Tube Caps HOOVER PRECISION PRODUCTS LLC Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Systems Diluent Tube Caps là nắp ống pha loãng được sử dụng trên hệ thống xét nghiệm Immulite 2000. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
7 Cốc đựng mẫu IMMULITE 2000 Nesting Cups 2 mL Nypro Carolina INC Siemens Healthcare Diagnostics Inc. IMMULITE 2000 Nesting Cups 2 mL là cốc mẫu trên ống hoặc cốc tổ mẫu được sử dụng với ống mẫu 16-mm có giá treo mẫu đầu ống trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch Immulite 2000 XPi.. Tham khảo hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A
8 Dung dịch pha loãng IMMULITE 2000 Sample Diluent FSH (Tên trên nhãn: IMMULITE 2000 Systems FSH (DIL) FSH Sample Diluent) Siemens Healthcare Diagnostics Products Ltd Siemens Healthcare Diagnostics Products Ltd IMMULITE 2000 Sample Diluent FSH để pha loãng các mẫu có nồng độ cao trên các hệ thống IMMULITE 2000. Quy tắc 5 (TTBYT chẩn đoán in vitro) TTBYT Loại A