STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đèn mổ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
STURDY INDUSTRIAL CO., LTD |
Sử dụng để chiếu sáng trong phẫu thuật |
Quy tắc 10, phần II |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn mổ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
STURDY INDUSTRIAL CO., LTD |
Sử dụng trong phẫu thuật |
Quy tắc 12, phần II |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn khám |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
STURDY INDUSTRIAL CO., LTD |
Sử dụng trong thăm khám bệnh |
Quy tắc 12, phần II |
TTBYT Loại A |
4 |
Bàn khám tai mũi họng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
STURDY INDUSTRIAL CO., LTD |
Sử dụng trong khám tai mũi họng |
Quy tắc 12, phần II |
TTBYT Loại A |
5 |
Ghế khám tai mũi họng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
STURDY INDUSTRIAL CO., LTD |
Sử dụng trong khám tai mũi họng |
Quy tắc 12, phần II |
TTBYT Loại A |
|