STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Nắp chụp trụ thân răng 7640090; 7640091; 7640096; 7640098; 7640100; 7640190; 7640191; 7642090 Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để làm lành thương của nướu tạo ra đường viền nướu theo giải phẫu học, cho tính thẩm mỹ cao 8 TTBYT Loại C
2 Trụ chân răng Implant 9013210; 9013211; 9013213; 9013215; 9013708; 9013710; 9013711; 9013713; 9013715; 9014208; 9014210; 9014211; 9014213; 9014215; 9014707; 9014708; 9014710; 9014711; 9014713; 9014715; 9015207; 9015208; 9015210; 9015211; 9015213; 9015215; 9055507; 9055508; 9055510; 9055511; 9055513; 9055515; Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để thay thế các răng bị mất nhằm phục hồi lại chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ cho bệnh nhân 8 TTBYT Loại C
3 Trụ thân răng Abutment dạng làm sẵn 9096601; 9096602; 9096612; 9096613; 9096614; 9096620; 9096622; 9096623; 9096624; 9096630; 9096640; 9096641; 9096642; 9096643; 9096644; 9096672; 9096673; 9096674; 9096781; 9096782; Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để thay thế các răng bị mất nhằm phục hồi lại chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ cho bệnh nhân 8 TTBYT Loại C
4 Vít lành thương 9171730; 9171745; 9171760; 9181730; 9181745; 9181760; Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để gắn trụ thân răng vào trụ chân răng 8 TTBYT Loại C
5 Trụ thân răng Abutment dạng để đúc 9620015; 9620016; 9621180; 9621181; 9621520; 9621530; 9621540; 9622520; 9622530; 9622540; 9626000; 9626001; 9626120; 9626130; 9626140; 9628000; 9628001; 9631100; 9631101; 9631160; 9631161; 9640001; 9640002; 9640003; 9641020; 9641030; 9641040; 9670020; 9670030; 9670040; 9671030; 9671090; 9671720; 9671730; 9673530; 9673540; NDMSTC-NT; NDMSTC-NT-R; NDMSTC-RT; NDMSTC-RT-R Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để thay thế các răng bị mất nhằm phục hồi lại chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ cho bệnh nhân 8 TTBYT Loại C
6 Dụng cụ lấy dấu đổ mẫu dùng trong implant 9671700; 9671000; 9610000; 9610012; 9610200; 9611200; 9611500; 9600001; 9090001; 9670001; 9611501; 8670500; 7671500, 9611000, 9615000, 9611501; 9615001, 8671500 Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng lấy dấu răng trong cấy ghép implant 5 mục 1 TTBYT Loại A
7 Mũi khoan xương 7677403; 7677404; 7410125; 7410120; 7410135; 7410130; 7097491; 7097401; 7097497; 7097417; 7062409; 7062411; 7062413; 7062415; 7062416; 7077405; 7077406; 7077407; 7077458; 7077459; 7077460; 7077451; 7077452; 7077453; 7077455; 7077457; 7410100; 7097402; 7077402; 7105035; 7105040; 7105045; 7105050; 7105060; 7470190; 7410100, 7077402; 7232017, 7092317, 7092417, 7072417, 7072517 Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng khoan xương trong cấy ghép implant 5 mục 4 TTBYT Loại B
8 Mũi khoan nướu 7067111; 7410110; 7077410 Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng khoan nướu trong cấy ghép implant 5 mục 4 TTBYT Loại B
9 Nút chặn mũi khoan 7105105; 7105106; 7105107; 7105108; 7105109; 7105110; 7105111; 7105112; 7105113; 7105185 Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng để đánh dấu chiều dài lỗ khoan xương 5 mục 4 TTBYT Loại B
10 Dụng cụ dùng trong implant 7103012; 7677405; 7671033; 7661034; 7640092; 7640094; 9100021; 9100023; 7100021; 7100023 (tr 115) Multysystem S.R.L - Ý Multysystem S.R.L - Ý Dùng làm phẫu thuật trong nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A