STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây hút dịch phẫu thuật |
LT-DH 8mm x2m; LT-DH 8mm x2,5m; LT-DH 8mm x3m; LT-DH 8mm x3,5m; LT-DH 8mm x4m; LT-DH 8mm x5m; LT-DH 10mm x1,7m
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Sản phẩm được sử dụng trong hút dịch tiết khi phẫu thuật |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bao Camera nội soi |
LT-BCA
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Sản phẩm được sử dụng bao trùm thiết bị camera nội soi |
Mục c, Quy tắc 10, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TTBYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bình dẫn lưu, nắp và bộ dẫn lưu |
LT-BDL; LT-NBDL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Sản phẩm được sử dụng sử dụng để dẫn lưu và đựng chất lỏng/ không khí từ khoang màng phổi, ngăn chất lỏng chảy ngược vào khoang màng phổi |
Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Hộp phân liều thuốc uống trong ngày |
LT-HPT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG TH |
Dùng để chia thuốc bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Que đè lưỡi |
LT-QĐL25; LT-QĐL01
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để khám miệng, lưỡi, họng, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trước sự lây nhiễm của các bệnh nguy hiểm qua đường miệng. |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
LT-MV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để khám phụ khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Hộp đựng đàm |
LT-HĐĐ
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng đựng đàm bệnh nhân |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Tạp dề y tế |
LT-TDYT 0,8m x1,2m; LT-TDYT 1,1m x1,2m
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để bảo vệ quần áo không bị bẩn khi làm việc trong môi trường đòi hỏi vệ sinh an toàn. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Túi đo lượng máu sau sinh |
LT-TĐM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để đo lượng máu mất sau sinh. |
Quy tắc 12, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Tấm lót y tế |
LT-TLYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Sản phẩm được sử dụng cho sản phụ, bệnh nhân không tự di chuyển được, bệnh nhân sau phẫu thuật. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Dây Garo |
LT-DGA
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để trang bị phục vụ cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Tay đeo bệnh nhân |
LT-TĐNL; LT-TĐTE
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Sản phẩm được sử dụng cho bệnh nhân, cắt bỏ bao bì sử dụng cho bệnh nhân. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
13 |
Hộp đựng chất thải y tế |
LT-HĐCT 1,5; LT-HĐCT 6,8
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Dùng để đựng rác thải vật sắt nhọn, kim tiêm trong bệnh viện |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |