STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
MOCAM |
MCM
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh |
Sử dụng trong trường hợp nhiệt miệng trẻ em và người lớn, viêm loét miệng lưỡi, chảy máu chân răng |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Muối súc miệng họng BLUE WHALE |
BLW
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh |
Làm sạch răng miệng, khử mùi, giảm viêm họng, viêm niêm mạc miệng, giảm đau rát họng, ngăn ngừa sâu răng |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
GT-TUSSIN |
GTTS
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh |
Giảm ho, dịu họng. Dùng trong các trường hợp ho do họng và phế quản bị kích ứng, ho do cảm lạnh, viêm họng, đau rát họng |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |