STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
400mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
350mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
300mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
250mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
200mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
150mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
100mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
75mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
50mm x 200m
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng hấp dụng cụ thiết bị y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
10 (200ml)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng trong điều trị vết thương |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại A |
11 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
14 (400ml)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng trong điều trị vết thương |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại A |
12 |
Dây nối ống thở dùng cho máy thở số |
22
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng cho máy thở |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
13 |
Dây dẫn máu dùng cho máy lọc thận nhân tạo số |
22
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng dẫn máu cho máy lọc thận |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
14 |
Nút vặn kim luồn có cổng tiêm |
latex/latex free
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng vặn kim luồn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
15 |
Mask gây mê số |
5
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng gây mê bằng mask chụp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
16 |
Mask gây mê số |
4
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng gây mê bằng mask chụp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
17 |
Mask gây mê số |
3
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng gây mê bằng mask chụp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
18 |
Mask gây mê số |
2
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng gây mê bằng mask chụp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
19 |
Mask gây mê số |
1
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Dùng gây mê bằng mask chụp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
20 |
Tay nắm ống nối hút dịch |
with/without valve
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng gắn vào ống nối hút dịch |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
21 |
Ống nối hút dịch |
2m x3/16’’
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng hút dịch |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại A |
22 |
Ống nối hút dịch |
1,8m x3/16’’
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng hút dịch |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại A |
23 |
Khẩu trang phẫu thuật |
3Ply,Blue,white,Pink color
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng trong phẫu thuật |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
24 |
Lọc khuẩn |
22mm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng lọc khuẩn |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
25 |
Lọc khuẩn HME |
22mm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng lọc khuẩn có lớp màng HME |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
26 |
Mask thở oxy size |
XS (sơ sinh)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
27 |
Mask thở oxy size |
S (Trẻ em)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
28 |
Mask thở oxy size |
M (Trẻ em)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
29 |
Mask thở oxy size |
L (Người lớn)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
30 |
Mask thở oxy size |
XL (người lớn)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
31 |
Mask thở oxy có túi size |
XS (sơ sinh)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
32 |
Mask thở oxy có túi size |
S (Trẻ em)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
33 |
Mask thở oxy có túi size |
M (Trẻ em)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
34 |
Mask thở oxy có túi size |
L (Người lớn)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
35 |
Mask thở oxy có túi size |
XL (người lớn)
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thở oxy bằng mask chụp |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
36 |
Airway size |
4
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
37 |
Airway size |
3
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
38 |
Airway size |
2
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
39 |
Airway size |
1
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
40 |
Airway size |
0
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
41 |
Airway size |
00
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
Mở đường thở |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
42 |
Khóa 3 Ngã có dây |
100cm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng kết nối thiết bị truyền dịch,truyền máu. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
43 |
Khóa 3 Ngã có dây |
75cm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng kết nối thiết bị truyền dịch,truyền máu. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
44 |
Khóa 3 Ngã có dây |
50cm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng kết nối thiết bị truyền dịch,truyền máu. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
45 |
Khóa 3 Ngã có dây |
25cm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng kết nối thiết bị truyền dịch,truyền máu. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
46 |
Khóa 3 Ngã có dây |
10cm
|
Theo phụ lục
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng kết nối thiết bị truyền dịch,truyền máu. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
47 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
26
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
48 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
24
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
49 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
22
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
50 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
20
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
51 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
18
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
52 |
Ống thông tiểu 3 nhánh số |
16
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd
|
Suzhou Yudu Medical Co.,ltd |
dùng thông đường tiểu |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |