STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
NIA (ETHANOL 70°) |
NIA70
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Làm dung môi, chất đốt dùng trong y tế, vệ sinh, hỗ trợ sát khuẩn ngoài da và trong y tế. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
NIA (ETHANOL 90°) |
NIA90
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Làm dung môi, chất đốt dùng trong y tế, vệ sinh, hỗ trợ sát khuẩn ngoài da và trong y tế. |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|