STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Thrombotimer 4
|
Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co.
|
Behnk Elektronik GmbH & Co. KG |
Xác định thời gian đông máu của máu hoặc huyết tương đã được citrate hóa |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Thrombotimer 2
|
Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co.
|
Behnk Elektronik GmbH & Co. KG |
Xác định thời gian đông máu của máu hoặc huyết tương đã được citrate hóa |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy xét nghiệm đông máu |
Thrombotimer 1
|
Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co.
|
Behnk Elektronik GmbH & Co. KG |
Xác định thời gian đông máu của máu hoặc huyết tương đã được citrate hóa |
Quy tắc 3, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |