STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Mặt nạ thanh quản (Disposable Laryngeal Mask Airway) Two Way Straight ; Classic One Way Silicon; One Way Steel Reinforced ; Two way bending; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Sử dụng hỗ trợ sự hô hấp, duy trì sự thông thoáng đường thở Quy tắc 5 TTBYT Loại B
2 Ống đặt nội khí quản (Disposable Endotracheal Tube) Silicone Reinforced Endotracheal Tube; Bite Block Silicon Reinfored Endotracheal Tube ; PVC Wire Reinforced Endotracheal Tube ; PVC Endotracheal Tube(Classic); PVC Oral Endotracheal Tube; PVC Nasal Endotracheal Tube; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Dùng trong hô hấp nhân tạo thời gian ngắn cho bệnh nhân tại phòng mổ gây mê, tạo được sự thông khí và giúp bệnh nhân thở Quy tắc 5 TTBYT Loại B
3 Ống đặt nội khí quản kép (Disposable Double Lumen Endobronchial Tube) Left-Side and left side with carina; Right Side; Left Side With Carine; Silicone Double Lumen; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Ống đặt nội khí quản với 2 ống hút dịch cho phép sự thông khí ở một bên phổi trong phẫu thuật ngực hoặc bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp Quy tắc 5 TTBYT Loại B
4 Ống chèn đặt nội phế quản (Disposable Endobronchial Blocker Tube Kit) With-Auto Inflation; Without-Auto Inflation; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Dùng để chặn một bên phổi và dẫn oxy trong quá trình phẫu thuật ngực Quy tắc 5 TTBYT Loại B
5 Bộ dây thở (Disposable Breathing circuits) Breathing Machine; Catheter Mount; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Đảm bảo sự toàn vẹn của hệ thống gây mê hoặc thông khí cho bệnh nhân Quy tắc 2 TTBYT Loại B
6 Thiết bị lọc không khí (Breathing Filter) Bacterial virus filter ‘ Heating And Moisture Exchange Filter’ Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Dùng để lọc không khí độ ẩm cho người lớn và trẻ nhỏ Quy tắc 12 TTBYT Loại A
7 Canuyn mũi hầu (Disposable Nasopharyngeal Airway) NPA0125; NPA0130; NPA0135; NPA0140; NPA0145; NPA0150; NPA0155; NPA0160; NPA0165; NPA0170; NPA0175; NPA0180; NPA0185; NPA0190;NPA0225; NPA0230; NPA0235; NPA0240; NPA0245; NPA0250; NPA0255; NPA0260; NPA0265; NPA0270; NPA0275; NPA0280; NPA0285; NPA0290 Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Duy trì sự thông thoáng đường thở, và giúp hút dịch mũi dễ dàng hơn Quy tắc 5 TTBYT Loại A
8 Canuyn miệng hầu (Disposable Oropharyngeal Airway) OPA01030; OPA01035; OPA01040; OPA01045; OPA01050; OPA01055; OPA01060; OPA01065;OPA01070; OPA01080; OPA01090; OPA01100; OPA01110; OPA01120; Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd Duy trì sự thông thoáng đường thở, và giúp hút đờm dãi dễ dàng hơn Quy tắc 5 TTBYT Loại A