STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy nội soi tai mũi họng |
CF9-01
|
ForU
|
ForU |
Nội soi da, tai mũi họng |
Quy tắc 10, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Màn hình |
PF2210IPS
|
Camel
|
ForU |
Nội soi da, tai mũi họng |
Quy tắc 10, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|