STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ dây tưới hút máy EVA 8100.CAR04; 8100.CAR02; 8100.CAR01 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Kim phaco 3005.F28 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Đầu Laser 7225.DORC D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Tay Phaco 3002.M D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Dây dẫn sáng 25G 3269.SBS05 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Bộ cắt dịch kính tổng hợp dùng 1 lần cho máy EVA 8310.23G02; 8310.25G02 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Đầu cắt dịch kính tốc độ cao 8268.VIT25 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Khóa vặn kim phaco 3008.K D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Kim phaco 3005.F28 D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan D.O.R.C. International B.V.-Hà Lan Linh kiện của máy EVA Quy tắc 6 - TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B