STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xông khí dung |
NE2003
|
Laica S.p.A
|
Laica S.p.A |
Cung cấp thuốc vào cơ thể dưới dạng hạt sương |
QT 11 |
TTBYT Loại C |
2 |
Nhiệt kế điện tử |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Laica S.p.A |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Laica S.p.A |
Sử dụng để đo huyết áp cá nhân |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Laica S.p.A |
Sử dụng để đo huyết áp cá nhân |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
5 |
Nhiệt kế điện tử |
YD-102
|
KellyUnion Electronics Co., Ltd
|
KellyUnion Electronics Co., Ltd |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
6 |
Bao cao su tránh thai |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sagami Rubber Industries Co., Ltd |
Sử dụng để phòng tránh thai và các bệnh lây qua đường tình dục |
QT16 |
TTBYT Loại C |
7 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Laica S.p.A |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
QT 10 |
TTBYT Loại B |