STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim chạy thận nhân nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Sử dụng để dẫn/truyền máu trong chạy thận nhân tạo |
Kết nối với máy lọc máu (Loại C – QT11) |
TTBYT Loại C |
2 |
Kim luồn tĩnh mạch dạng bút |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Sử dụng để truyền dẫn dịch/thuốc vào cơ thể người bệnh |
QT 7 |
TTBYT Loại C |
3 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Sử dụng để truyền dẫn dịch/thuốc vào cơ thể người bệnh |
QT 7 |
TTBYT Loại C |
4 |
Kim luồn tĩnh mạch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Sử dụng để truyền dẫn dịch/thuốc vào cơ thể người bệnh |
QT 7 |
TTBYT Loại C |
5 |
Bộ dây truyền dịch |
Bộ dây truyền dịch
|
Harsoria Healthcare Pvt., Ltd.
|
JCM MED |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch, sử dụng để dẫn truyền thuốc/ dịch |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch (Loại C – QT7) |
TTBYT Loại C |
6 |
Nút chặn kim luồn |
Nút chặn kim luồn
|
Harsoria Healthcare Pvt., Ltd.
|
JCM MED |
Sử dụng để đậy kim luồn khi không sử dụng |
QT4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Khoá ba ngã |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch, sử dụng để dẫn truyền thuốc/ dịch |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch (Loại C – QT7) |
TTBYT Loại C |
8 |
Dây nối dùng trong y tế |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch, sử dụng để dẫn truyền thuốc/ dịch |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch (Loại C – QT7) |
TTBYT Loại C |
9 |
Bộ chỉnh lưu lượng dịch truyền |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
JCM MED |
Sử dụng để chỉnh lưu lượng dịch truyền |
Kết nối với kim luồn tĩnh mạch (Loại C – QT7) |
TTBYT Loại C |
10 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Wenzhou Yosun Medical Technology co., Ltd |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
11 |
Nhiệt kế điện tử |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Wenzhou Yosun Medical Technology co., Ltd |
Sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể |
QT 10 |
TTBYT Loại B |
12 |
Máy xông khí dung |
NE2003
|
Laica S.p.A
|
Laica S.p.A |
Sử dụng để đưa thuốc vào cơ thể dưới dạng hạt sương |
QT 11 |
TTBYT Loại C |
13 |
Máy xông mũi họng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Shenzhen Bi-Rich Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng để đưa thuốc vào cơ thể dưới dạng hạt sương |
QT 11 |
TTBYT Loại C |