STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khẩu trang y tế thông thường |
3 lớp
|
Công ty TNHH Sản xuất Găng tay và Sản phẩm bảo hộ lao động (S.G.M. Co.,Ltd)
|
Công ty TNHH HY TRADING |
Ngăn ngừa bụi, vi khuẩn, virus và các bệnh lây qua đường hô hấp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Khẩu trang y tế thông thường |
4 lớp
|
Công ty TNHH Sản xuất Găng tay và Sản phẩm bảo hộ lao động (S.G.M. Co.,Ltd)
|
Công ty TNHH HY TRADING |
Ngăn ngừa bụi, vi khuẩn, virus và các bệnh lây qua đường hô hấp |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
3 lớp
|
Công ty TNHH Sản xuất Găng tay và Sản phẩm bảo hộ lao động (S.G.M. Co.,Ltd)
|
Công ty TNHH HY TRADING |
Dùng để chống nhiễm khuẩn, độc, bụi trong môi trường nguy hiểm |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
4 lớp
|
Công ty TNHH Sản xuất Găng tay và Sản phẩm bảo hộ lao động (S.G.M. Co.,Ltd)
|
Công ty TNHH HY TRADING |
Dùng để chống nhiễm khuẩn, độc, bụi trong môi trường nguy hiểm |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TP01-SGM
|
Công ty TNHH Sản xuất Găng tay và Sản phẩm bảo hộ lao động (S.G.M. Co.,Ltd)
|
Công ty TNHH HY TRADING |
Dùng để ngăn ngừa tiếp xúc với các mầm bệnh nguy hiểm |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |