STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ghế khám tai mũi họng và các phụ kiện theo kèm NET-1500A; NET-1500B; NET-1500C; NET-1500D; NET-1500E; KAZAMAENT CO.,LTD KAZAMAENT CO.,LTD Hỗ trợ các bác sĩ soi chiếu vùng tổn thương Tai, Mũi, Họng để chẩn đoán và điều trị. Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Bàn khám tai mũi họng và các phụ kiện theo kèm KAU-3000 ; KAU-3000 Star; KAU-3000 Europe; KAU-2100 harmony Mini; KAU-3000 harmony basic; KAU-3000 harmony Grand; KAU-3000 Classic; KAZAMAENT CO.,LTD KAZAMAENT CO.,LTD Hỗ trợ các bác sĩ soi chiếu vùng tổn thương Tai, Mũi, Họng để chẩn đoán và điều trị. Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng Đường kính 2.7mm x Dài 60mm,00; Đường kính 4mm x Dài 50mm,00; Đường kính 4mm x Dài 50mm,300; Đường kính 4mm x Dài 50mm,700 ; Đường kính 3mm x Dài 175mm,00; Đường kính 3mm x Dài 175mm,300; Đường kính 3mm x Dài 175mm,700 ; Đường kính 4mm x Dài 50mm,00; Đường kính 4mm x Dài 50mm,300; Đường kính 4mm x Dài 50mm,700; Đường kính 6mm x Dài 185mm,700; Đường kính 8mm x Dài 160mm,900; KAZAMAENT CO.,LTD KAZAMAENT CO.,LTD Hỗ trợ các bác sĩ soi chiếu vùng tổn thương Tai, Mũi, Họng để chẩn đoán và điều trị. Quy tắc 6, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Hệ thống nội soi tai mũi họng và các phụ kiện theo kèm MG-150A; MG-150B; NET-260; NET-260A; NET-260B; NET-270A; NET-270B; NET-290C; KAZAMAENT CO.,LTD KAZAMAENT CO.,LTD Hỗ trợ các bác sĩ soi chiếu vùng tổn thương Tai, Mũi, Họng để chẩn đoán và điều trị. Quy tắc 6, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B