STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
YHW-2
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Đo nhiệt độ |
Quy tắc 10. Phân loại trang thiết bị y tế chủ động dùng để chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo nồng độ Oxy kẹp tay |
YX100
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Đo nồng độ oxy |
Quy tắc 10. Phân loại trang thiết bị y tế chủ động dùng để chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy xông khí dung cầm tay |
M102
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD
|
JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD |
Sử dụng trong điều trị bệnh hô hấp |
Quy tắc 11– Trang thiết bị y tế chủ động, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |