STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nội soi ổ bụng |
11.0031a; 11.0041a; 11.0043a; 11.0055a; 11.0057a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiêu hóa, sản khoa. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống nội soi khớp |
21.0003a; 21.0008a; 21.0011a; 21.0101a; 21.0617a; 21.0619a; 21.0621a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống nội soi khớp bán cứng |
21.0622a; 21.0623a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống nội soi mũi xoang |
31.0005a; 31.0007a; 31.0009a; 31.0801a; 31.0802a; 31.0803a; 31.0804a; 31.0809a; 31.0810a; 31.0811a; 31.0812a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
dùng kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi mũi, xoang. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống nội soi mũi xoang bán cứng |
31.0813a; 31.0814a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi mũi, xoang. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống nội soi tiết niệu, phụ khoa |
41.0047a; 41.0049a; 41.0055a; 41.0057a; 41.0059a; 41.0121a; 41.0160a; 41.0161a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi tiết niệu, phụ khoa. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống nội soi niệu quản – bể thận bán cứng |
41.0609a.wol; 41.0611a.wol; 41.0614a.wol; 41.0615a.wol;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
Dùng kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi bể thận. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống nội soi bể thận |
41.0630a; 41.0634a; 41.0635a;
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH
|
SCHÖLLY FIBEROPTIC GMBH |
Dùng kết hợp với các hệ thống nội soi, dùng để soi khám, chuẩn đoán, phẫu thuật nội soi bể thận. |
Quy tắc 10, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |