STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh âm sâu/ Freezer/ Deep freezer |
DF 290; DF 590; FR 290; DF 490; FR 590; FR 490
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Đông lạnh, bảo quản mẫu plasma, sinh phẩm |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ ủ/ Incubator |
EN 032; EN 055; EN 120; EN 032N; EN 055N; EN 120N; EN 300; EN 400; EN 500
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Tạo môi trường ủ ấm, nuôi cấy mẫu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ ủ lạnh/ COOLED INCUBATOR |
ES 120; ES 252; ES 600
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Làm đông, ủ ấm, sấy khô mẫu từ -10 độ C đến +60 độ C sử dụng cho các phòng thí nghiệm. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Tủ an toàn sinh học cấp II/ Class ll Microbiological Safety Cabinets |
MN 090; MN 120
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Được sử dụng trong các thao tác nuôi cấy, lấy mẫu vật, mẫu bệnh phẩm. Bảo vệ người sử dụng và môi trường khỏi các tác nhân lây nhiễm sinh học. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Máy lắc tiểu cầu |
PS 54
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Dùng để lắc tiểu cầu. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Tủ ủ Co2/ Co2 incubator |
EC 160
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Tủ nuôi cấy vi sinh dùng CO2 |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Máy cất nước/ Water distiller |
ND 4; ND 8; ND 12; NS 103
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Máy chưng cất nước, sử dụng trong các phòng thí nghiệm, cơ sở y tế. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy ly tâm |
NF 048; NF 200; NF 400; NF 400R; NF 800; NF 800R; NF 1200; NF 1200R
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Li tâm mẫu, sử dụng trong các quá trình kiểm tra, phân tích mẫu thí nghiệm, mẫu bệnh phẩm. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Nồi hấp tiệt trùng/ Steam sterilizer |
NC 430D; NC 570D; NC 150; NC 32S; NC 300; NC 150D; NC 570; NC 100; NC 710; NC 23S; NC 430; NC 23B; NC 710D; NC 40M; NC 90M
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Tiệt trùng các dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm bằng hơi nước. |
Quy tắc 15, Phần IID, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Tủ trữ máu/ Blood bank refrigerator |
KN 120; KN 72; KN 294; KN 504
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Lưu trữ và bảo quản các túi máu ở nhiệt độ thích hợp. |
Quy tắc 2, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Tủ sấy/ Tủ sấy tiệt trùng/ Dry-heat sterilizer |
FN 120N; FN 055; FN 32N; FN 055N; FN 400; FN 500; FN 032; FN 120; KD 200; KD 400
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Tủ sấy tiệt trùng dùng để sấy khô, tiệt trùng các dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm. |
Quy tắc 15, Phần IID, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Máy ủ tiểu cầu/ Platelet storage incubator |
PN 150
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Ủ tiểu cầu, đảm bảo duy trì chất lượng tiểu cầu. |
Quy tắc 2, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Bể ổn nhiệt/ Water bath |
NB 20; NB 9; NB 5; BM 30; BS 30
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Sử dụng để gia nhiệt mẫu và duy trì chúng ở nhiệt độ không đổi, thích hợp với các mẫu lỏng. Hỗ trợ trong các quá trình thí nghiệm. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
14 |
Bể ổn nhiệt lắc |
ST 30
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Sử dụng để gia nhiệt mẫu và duy trì chúng ở nhiệt độ không đổi, thích hợp với các mẫu lỏng. Hỗ trợ trong các quá trình thí nghiệm. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
15 |
Tủ trữ thuốc và vắc xin/ Medical refrigerator |
MD 72; MD 120; MD 294
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş.
|
NÜVE SANAYİ MALZEMELERİ İMALAT VE TİCARET A.Ş. |
Tủ lưu trữ, bảo quản thuốc và vắc xin. |
Quy tắc 2, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |