STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) FV-1526; FV-1626 ; FC-2422; FC-2522; FC-2524; FC-2726; FC-3524; FC-3726 Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng tiêm thuốc, truyền dịch cho bệnh nhân Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
2 Ống thông Catheter chạy thận nhân tạo các loại các cỡ ( Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng) FR-2225W; FR-2226; FR-2226W Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng lọc máu cho bệnh nhân chạy thận Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
3 Ống thông Catheter tĩnh mạch trung tâm các loại, các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm) 609105; 609219; 609202; 609302; 609205; 609305 Shunmei Medical Co., Ltd/ Trung Quốc Shunmei Medical Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng tiêm thuốc, truyền dịch cho bệnh nhân Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
4 Dây chạy thận nhân tạo FB-A001V05 Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng lọc máu cho bệnh nhân chạy thận Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
5 Kim chạy thận nhân tạo các cỡ FN-1612ZS; FN-1712ZS Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng lọc máu cho bệnh nhân chạy thận Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
6 Bộ dây thở dùng 1 lần HX-1262 Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc Dùng kết hợp với các máy thở trên thị trường -Quy tắc 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B