STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Gạc y tế 3 con nai 5cm x 6cm x 8lớp (đã tiệt trùng ) |
8938501545039
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi, đắp vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
2 |
Gạc y tế 3 con nai 8cm x 9cm x 8lớp (đã tiệt trùng ) |
8938501545046
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi, đắp vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
3 |
Gạc y tế 3 con nai 5cm x 6cm x 12lớp (đã tiệt trùng ) |
8938501545077
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi, đắp vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
4 |
Gạc y tế 3 con nai 10cm x 10cm x 8lớp (đã tiệt trùng ) |
8938501545060
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi, đắp vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
5 |
Gạc hút nước 5cm x 5cm x 8 lớp ( chưa tiệt trùng) |
8938501545084
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
6 |
Gạc hút nước 7cm x 8cm x 8 lớp ( chưa tiệt trùng) |
8938501545091
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
7 |
Gạc y tế 3 con nai 10cm x 10cm x 8lớp (chưa tiệt trùng ) |
8938501545053
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng lau chùi vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
8 |
Gạc rốn Đông Fa 3 con nai ( đã tiệt trùng ) |
8938501545015
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng đắp rốn em bé và vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
9 |
Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai |
8938501545022
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng rơ lưỡi, lau chùi răng miệng em bé |
5 mục 1 |
TTBYT Loại A |
10 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,085m |
8938501545107
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng băng, bó, cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
11 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,07m |
8938501545138
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng băng, bó, cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
12 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m |
8938501545114
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng băng, bó, cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
13 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 2m5 x 0,09m |
8938501545121
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng băng, bó, cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
14 |
Gạc cuộn |
8938501545145
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng bó bột, băng cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
15 |
Băng thun 2 móc, 3 móc |
8938501545169, 8938501545176
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng bảo vệ, băng bó cố định các chấn thương |
4 |
TTBYT Loại A |
16 |
Gạc mét 3 con nai |
8938501545152
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA
|
CÔNG TY TNHH TTBYT ĐÔNG PHA |
Dùng băng, bó, cột ngoài vết thương |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |