STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nội khí quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Hangzhou Tappa Medical Technology Co, Ltd |
Dùng trong phẫu thuật lồng ngực, rửa phổi toàn bộ,nội soi màng phổi, cấp cứu ho máu nặng |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống chặn khí phế quản ( blocker) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Hangzhou Tappa Medical Technology Co, Ltd |
Dùng trong phẫu thuật lồng ngực, rửa phổi toàn bộ,nội soi màng phổi, cấp cứu ho máu nặng |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống nội phế quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Hangzhou Tappa Medical Technology Co, Ltd |
Mục đích khai thông đường thở được sử dụng trong gây mê, phẫu thuật, cấp cứu, duy trì đường thở |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|