STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ ambu bóp bóng cấp cứu sử dụng nhiều lần |
NCS-100L-RV; NCS-100L-RV (PSF); NCS-200; NCS-200(PSF); NCS-300; NCS-300(PSF); NCS-100L-RV-2; NCS-200-2; NCS-300-2; NCS-100L-RV-5; NCS-200-5; NCS-300-5
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng trong cấp cứu, cung cấp khí oxy cho bệnh nhân bằng bóp bóng. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Phổi giả các cỡ |
NCS-862S-TL; NCS-860S-TL; NCS-861S-TL
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng kiểm tra chức năng máy thở trước khi dùng cho bệnh nhân. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mặt nạ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho gây mê. Giúp cung cấp lượng khí thở oxy hàm lượng cao vào cơ thể bệnh nhân. Hỗ trợ bệnh nhân thở khí dung. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho máy thở và gây mê. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Túi thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho máy thở. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở |
NCS-883-1; NCS-883-4; NCS-883-8
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho máy thở. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Phin lọc khuẩn |
NCS-801-1; NCS-801-1C; NCS-802-1
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho máy thở. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Bộ lọc dùng cho máy đo chức năng hô hấp Koko có ống ngậm miệng (dùng một lần) |
NCS-802-2-1; NCS-802-4-1; NCS-802-6-1
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng cho máy đo chức năng hô hấp. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Ống nội khí quản |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Dùng đặt nội khí quản. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Que thông dẫn đường ống nội khí quản |
NCS-713-140; NCS-713-141; NCS-713-142
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd
|
Non-Change Enterprise Co., Ltd |
Hỗ trợ đặt ống nội khí quản. |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |