STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường vận chuyển mẫu VTM (Viral Transport Medium) |
MTVCM.VTM
|
Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT
|
Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT |
Môi trường vận chuyển được để vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm. |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Môi trường vận chuyển mẫu UTM (Universal Transport Medium) |
MTVCM.UTM
|
Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT
|
Công ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT |
Môi trường vận chuyển được để vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm. |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |