STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
HTA0101, HTA0102, HTA0103, HTA0104, HTA0105, HTA0106, HTA0107, HTA0108
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Hỗ trợ thở máy |
Quy tắc 02 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Mặt nạ thở oxy có túi |
HTA0301, HTA0302, HTA0303, HTA0304
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Hỗ trợ thở máy |
Quy tắc 02 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mặt nạ thở xông khí dung |
HTA0205, HTA0206, HTA0207, HTA0208, HTA0209, HTA0210, HTA0211, HTA0212
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
Hỗ trợ thở máy |
Quy tắc 02 - TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Túi đựng nước tiểu (Urine Bag) |
HTB1104, HTB1112
|
Hitec Medical Co., Ltd.,
|
Hitec Medical Co., Ltd., |
- Dùng để đựng nước tiểu bệnh nhân. |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
|