STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo đường huyết |
Contour TS Blood Glucose Meter
|
PHC Corporation, Nhật Bản
|
Ascensia Diabetes Care Holdings AG, Thụy Sĩ. |
Hệ thống máy đo đường huyết được sử dụng để kiểm tra nồng độ glucose trong máu |
Quy tắc 4, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
Contour TS Blood Glucose Test Strips (25 test strip, 2x25 test strip, 1x50 test strip, 2x50 test strip)
|
PHC Corporation, Nhật Bản
|
Ascensia Diabetes Care Holdings AG, Thụy Sĩ. |
Hệ thống máy đo đường huyết được sử dụng để kiểm tra nồng độ glucose trong máu |
Quy tắc 4, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Dung dịch chuẩn dùng cho máy đo đường huyết |
Contour TS Control Solution (High, Normal, Low)
|
Bionostics, Inc, Mỹ
|
Ascensia Diabetes Care Holdings AG, Thụy Sĩ. |
Hệ thống máy đo đường huyết được sử dụng để kiểm tra nồng độ glucose trong máu |
Quy tắc 4, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Bút lấy máu |
Microlet Next Lancing Device
|
HTL-STREFA S.A, Ba Lan
|
Ascensia Diabetes Care Holdings AG, Thụy Sĩ. |
Hệ thống máy đo đường huyết được sử dụng để kiểm tra nồng độ glucose trong máu |
Quy tắc 4, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Kim dùng cho máy đo đường huyết |
Microlet Lancets (100 pieces, 200 pieces)
|
HTL-STREFA S.A, Ba Lan
|
Ascensia Diabetes Care Holdings AG, Thụy Sĩ. |
Hệ thống máy đo đường huyết được sử dụng để kiểm tra nồng độ glucose trong máu |
Quy tắc 4, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |