STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ ấm |
EN 120
|
Nuve
|
Nuve |
Nuôi cấy vi sinh |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ sấy tiệt trùng |
FN 120
|
Nuve
|
Nuve |
Sấy tiệt trùng khô, ứng dụng trong y tế, nha khoa, thú y và phòng thí nghiệm |
Quy tắc 15, Phần IID, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị ly tâm lạnh |
NF 400R
|
Nuve
|
Nuve |
Ly tâm mẫu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Thiết bị ly tâm lạnh |
NF 800R
|
Nuve
|
Nuve |
Ly tâm mẫu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Tủ âm sâu |
DF 290
|
Nuve
|
Nuve |
Bảo quản mẫu |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|