STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
2 |
Pipet hút mẫu/Dụng cụ hút mẫu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
3 |
Dụng cụ chứa mẫu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
4 |
Đầu côn hút mẫu/Đầu típ hút mẫu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
5 |
Chai nuôi cấy/Bình nuôi cấy |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
6 |
Màng lọc |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
7 |
Dụng cụ thu hoạch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
8 |
Miếng dán |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |
9 |
Thiết bị đếm tế bào |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CORNING |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào |
Quy tắc 5, phần III |
TTBYT Loại A |