STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chỉ khâu Catgut phẫu thuật tự tiêu các số |
Các cỡ
|
Huaian Top (Meiyi) Medical Instruments Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Sử dụng khâu vết thương ngoài da. |
Quy tắc 06 - Phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Chỉ khâu Nylon phẫu thuật không tự tiêu, khâu ngoài da các số |
Các cỡ
|
Huaian Top (Meiyi) Medical Instruments Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Sử dụng khâu vết thương ngoài da. |
Quy tắc 06 - Phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống đặt nội khí quản có lò xo các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Sử dụng đặt nội khí quản. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông dẫn khí O2, CO2 nội khí quản đường thở các cỡ. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Sử dụng đặt nội khí quản. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
5 |
Dây máu chạy thận nhân tạo |
0
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Dùng chạy thận nhân tạo. |
Quy tắc 02 - Phần II |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống thông đường tiều foley 2 nhánh các số |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd/ |
Dùng dẫn lưu đường tiểu. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống thông đường tiều foley 3 nhánh các số. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng dẫn lưu đường tiểu. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống thông canuyn mở khí quản dùng dẫn khí O2, CO2 đường thở trong phẫu thuật. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng mở khí quản. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
9 |
Bóng chẹn khí quản |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng đặt nội khí quản để hô hấp nhân tạo. |
Quy tắc 06 - Phần II |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thông dẫn lưu đường mật chữ T chất liệu cao su các cỡ sử dụng 1 lần. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng dẫn lưu mật |
Quy tắc 07 - Phần II |
TTBYT Loại B |
11 |
Mask thanh quản chất liệu PVC các cỡ |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng tạo đường thở trong hô hấp nhân tạo |
Quy tắc 04 - Phần II |
TTBYT Loại B |
12 |
Mask thanh quản chất liệu Silicone các cỡ |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng tạo đường thở trong hô hấp nhân tạo |
Quy tắc 04 - Phần II |
TTBYT Loại B |
13 |
Cassette đúc bệnh phẩm |
0
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để đúc bệnh phẩm trong xét nghiệm |
Quy tắc 06 - Phần II |
TTBYT Loại B |
14 |
Nút chặn đuôi kim luồn |
0
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng bịt đầu kim luồn. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
15 |
Ống thông phế quản 2 nòng (Carlen) các cỡ |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng đặt nội khí quản trong hô hấp nhân tạo. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
16 |
Ống thông đường tiểu 1 nhánh các số (Sonde Nelaton) |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng dẫn lưu đường tiểu. |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
17 |
Vôi soda (Carbon dioxide) hô hấp nhân tạo sử dụng trong y tế |
0
|
Shanghai Nahui Drying Reagent Factory
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để trao đổi hấp thụ CO2 trong hô hấp nhân tạo. |
Quy tắc 03 - Phần II |
TTBYT Loại B |
18 |
Ống thông dẫn lưu nước tiểu dùng để mổ và điều trị. |
Các cỡ
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng chứa nước tiểu của bệnh nhân |
Quy tắc 05 - Phần II |
TTBYT Loại B |
|