STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống thông JJ SPUS2347; SPUS2360; SPUS2370 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Đặt trong cơ thể con người Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
2 Ống thông JJ (Kèm dây dẫn đường) SPUS5447; SPUS5460; SPUS5470 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng dây dẫn đường để đưa ống thông JJ vào đặt trong cơ thể con người Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
3 Dây truyền quang ( Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) RHBFSF365/400-3; RHBFSF945/1000-3 RHBFSF230/253-5 RHBFSF550/605-3 Ceram Optec GmbH, Đức Ceram Optec GmbH, Đức Dùng cho máy tán sỏi sỏi laser Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
4 Điện cực dùng cho tán sỏi ngoài cơ thể Electrode Shenzhen Hyde Medical Equipment Co ., Ltd, Trung Quốc Shenzhen Hyde Medical Equipment Co ., Ltd, Trung Quốc Dùng để lắp vào máy tán sỏi ngoài cơ thể để tạo tia X-quang và tán vỡ sỏi Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
5 Stent niệu quản UC0606FB; UC0607FB, UC0608FB; UC0609FB, UC0610FB; UC0611FB, UC0612FB; UC0614FB, UC0616FB; UC0618FB, UC0620FB; UC0706FB, UC0707FB; UC0708FB, UC0709FB; UC0710FB, UC0711FB; UC0712FB, UC0714FB; UC0716FB, UC0718FB; UC0720FB, UC0806FB; UC0807FB, UC0808FB; UC0809FB, UC0810FB; UC0811FB, UC0812FB; UC0814FB, UC0816FB; UC0818FB, UC0820FB; UC1006FB, UC1007FB; UC1008FB, UC1009FB; UC1010FB, UC1011FB; UC1012FB, UC1014FB; UC1016FB, UC1018FB; UC1020FB TaewoongMedical Co., Ltd, Hàn Quốc TaewoongMedical Co., Ltd, Hàn Quốc Được cấy ghép vào cơ thể và có chức năng làm giãn niệu quản và thông đường nước tiểu Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
6 Stent niệu đạo US1003F; US1403F US1004F; US1404F US1005F; US1405F US1006F; US1406F US1007F; US1407F US1008F; US1408F US1009F; US1409F US1010F; US1410F US1203F; US1603F US1204F; US1604F US1205F; US1605F US1206F; US1606F US1207F; US1607F US1208F; US1608F US1209F; US1609F US1210F; US1610F TaewoongMedical Co., Ltd, Hàn Quốc TaewoongMedical Co., Ltd, Hàn Quốc Được cấy ghép vào niệu đạo và có chức năng làm giãn niệu đạo và thông đường nước tiểu ra ngoài Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
7 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1010/SM01-001A; SM1011/SM01-002A ;SM1012/SM01-003A ;SM1013; SM1014; SM1015;SM1016 Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
8 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1110/SM02-001A; SM1111 Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
9 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1510/SM04-001A; SM1511/SM04-002A; SM1512 Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
10 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1610/SM06-001A; SM1611/SM06-003A; SM1612/SM06-002A; Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
11 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1710/SM05-001A; SM1711/SM05-002A; SM1712/SM05-003A; Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
12 Điện cực cắt tiền liệt tuyến SM1410/SM03-001A; Simai Co., Ltd /Trung Quốc Simai Co., Ltd /Trung Quốc Dùng để cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 9 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
13 Vỏ que nong SPPN0112; SPPN0114 SPPN0116; SPPN0118 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Tạo đường hầm tán sỏi Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
14 Dây bơm nước dùng trong y tế Silicone tube Chengdu Xinxing Edoscopes Science & Technology Co., Ltd, Trung Quốc Chengdu Xinxing Edoscopes Science & Technology Co., Ltd, Trung Quốc Dùng cho tán sỏi qua da và cắt u xơ tiền liệt tuyến Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
15 Ống kính nội soi mềm US31B-12 Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Dùng cho phẫu thuật tán sỏi nội soi mềm Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
16 Bộ xử lý hình ảnh kỹ thuật số dùng cho tán sỏi nội soi ống kính soi mềm EOS-B-01 Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Dùng cho phẫu thuật tán sỏi nội soi mềm Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
17 Kim chọc dùng cho tán sỏi qua da SPND2024 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng để chọc dò sỏi trong phẫu thuật tán sỏi qua da Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
18 Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi qua da SPGW1435 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng để dẫn đường và giữ sỏi trong phẫu thuật tán sỏi qua da Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
19 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản SPGW1232; SPGW1235; SPGW2232; SPGW2235; SPGW3132; SPGW3332; SPGW3135; SPGW3335; Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng để dẫn đường và giữ sỏi trong quá trình phẫu thuật Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
20 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da SPUC0260; SPUC0270 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng cho tán sỏi qua da Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
21 Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da SPSF0145 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Giảm nhiễm khuẩn, tạo môi trường vô khuẩn cho da trong quá trình phẫu thuật Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
22 Bộ nong thận dùng cho tán sỏi qua da SPPN0218; SPPN0318 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng để nong đường hầm tán sỏi qua da Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
23 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm SPAS1145; SPAS1235; SPAS1245; SPAS1045 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng cho tán sỏi ống kính soi mềm Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
24 Rọ bắt sỏi SPRB1115; SPRB1118 SPRB1122; SPRB2230 Seplou, Mỹ Seplou, Mỹ Dùng để chặn và bắt sỏi Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B
25 Dụng cụ cắt bao quy đầu ZSR-DCA-10; ZSR-DCA-14; ZSR-DCA-16; ZSR-DCA-18; ZSR-DCA-22; ZSR-DCA-26; ZSR-DCA-30; ZSR-DCA-30A; ZSR-DCA-34 Dongguan ZSR Biomedical Technology Co., LTD., Trung Quốc Dongguan ZSR Biomedical Technology Co., LTD., Trung Quốc Dùng để cắt da dài, hẹp bao quy đầu Quy tắc 6 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B