STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
MPR – Ray đa chức năng với 5 khe khóa. |
31255
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Vòng giữ bình 5L có thể tiệt trùng |
31254/01
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Vòng giữ bình 2L hoặc 3L Flovac |
31254/02
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Vòng giữ cho giá đỡ ống catheter |
31254/03
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ray y tế inox tiêu chuẩn, 30x10 |
23613
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Móc treo bên phải cho ray inox |
31256
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Móc treo bên trái cho ray inox |
31257
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Nắp bình chứa kèm van chống tràn và vòng đệm |
RE 210302; RE 210352/01; RE 210352/02; RE 210008; RE 210012; RE 210012/01
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Vòng đệm |
RE 210304
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Vòng đệm |
RE 210306
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Vòng đệm |
RE 210307
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Vòng đệm |
RE 210354
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Bình chứa |
RE 210305
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Bình chứa |
31840
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Bình chứa |
31841
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Bình chứa |
31842
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Bình chứa |
31843
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Bo mạch điện tử |
SP 0272
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Bo mạch điện tử |
SP 0271
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Pin |
SP 0012/04
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Giá gắn tường |
27736
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Giá gắn tường |
ASU 118
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Miếng dán điều khiển |
SP 0214
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Bộ điều khiển |
SP.0006/03
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Bơm hoàn thiện |
MA.410350
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Bộ điều khiển |
SP.0006/04
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Bơm hoàn thiện |
MA.310100/02
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Dây điện cho bộ chuyển đổi nguồn AC/DC |
SP.0020/03
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Bơm hoàn thiện |
MA.410356
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Bộ điều khiển |
SP.0006/05
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Phích cắm cho bàn đạp chân |
SP.0086/01
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Van điện tử |
SP.0203
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Miếng dán điều khiển |
SP.0214/03
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Miếng dán điều khiển |
SP.0214/01
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Nắp đạy khe khóa khi không sử dụng |
31253
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Chai bẫy an toàn (220ml) |
SP.0285
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Vòng giữ bình 2L có thể tiệt trùng |
31254
|
CA-MI S.R.L
|
CA-MI S.R.L |
Phụ kiện của máy hút dịch |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |