STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Mũi khoan 368L016CFG 379023CFG 801009MFG 801012SCFG 801035CHP 801042CHP 805010MFG 805012CFG 811047SCFG 834021CFG 835010CFG 856010MFG 856025SCFG 859L010MFG 877012CFG 878014FFG 879012CFG 879L014SCFG 881014CFG 881016FFG 885014SCFG 885016SCFG C48L012FG C48L012RA H1SL014RA H1SL016RA ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
2 Mũi khoan cắt HF1960-5 HF29414-5 HF29831-5 HFGE7160-5 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
3 Đĩa đánh bóng P2221 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
4 Mũi đánh bóng PM0533 PM2010 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
5 Đĩa đánh bóng PM2026 PM2126 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
6 Mũi đánh bóng PM19033W2 SD802H SD803H ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
7 Cây đưa vật liệu vào ống tủy W4121025 W4125025 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 6 TTBYT Loại B
8 Là kéo kẽ DS3M DS3F DS3S DS3GM DS3GF DS3GS ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 6 TTBYT Loại B
9 Mũi đánh bóng PM19032 PM2110 PM2210 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
10 Mũi khoan 835010CFG 859L010SFFG 859010SFFG 859010FFG 830L018CFG 881016FFG 881016CFG 881014FFG 830L014FFG 830L016CFG 830L016FFG 830014CFG 845KR025FFG 845KR025CFG ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
11 Mũi đánh bóng PM19035 ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B
12 Mũi khoan 856010FFG 856010MFG 856012FFG ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức Dùng để khoan, cắt, mài, đánh bóng trong nha khoa 5 mục 4 TTBYT Loại B